lỗ mãng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lỗ mãng+ adj
- coarse; rude; abusive
- hành động lỗ mãng
a rude action
- hành động lỗ mãng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lỗ mãng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lỗ mãng":
la mắng lạ miệng lỗ mãng luôn miệng
Lượt xem: 547